Kết quả tìm kiếm

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Cáp Nhĩ Tân
    ᡥᠠᡵᠪᡳᠨ, Latin hóa: Halbin), phiên âm Quan thoại sang Hán-Việt thành Cáp Nhĩ Tân (giản thể: 哈尔滨; phồn thể: 哈爾濱; bính âm: Hā ěr bīn; Wade–Giles: Ha-erh-pin)…
    76 kB (10.299 từ) - 23:51, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Tân, Cáp Nhĩ Tân
    Tân (tiếng Trung: 宾县, Hán Việt: Tân huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Cáp Nhĩ Tân, tỉnh Hắc Long Giang, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có…
    971 byte (101 từ) - 03:45, ngày 31 tháng 1 năm 2020
  • Hình thu nhỏ cho Nỗ Nhĩ Cáp Xích
    Nỗ Nhĩ Cáp Xích (chữ Hán: 努爾哈赤, bính âm: Nǔ'ěrhāchì; chữ Mãn: ᠨᡠᡵᡤᠠᠴᡳ, âm Mãn: Nurhaci), (1559 – 1626), Hãn hiệu Thiên Mệnh Hãn (天命汗), là một thủ lĩnh…
    61 kB (6.853 từ) - 16:44, ngày 23 tháng 12 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân
    Học viện Công nghệ Cáp Nhĩ Tân (tiếng Trung: 哈尔滨工业大学; Hán-Việt: Cáp Nhĩ Tân Công nghiệp Đại học; bính âm: Hāerbīn Gōngyè Dàxué), tên tiếng Anh: Harbin…
    5 kB (528 từ) - 00:13, ngày 3 tháng 12 năm 2023
  • Trường Đại học Kỹ thuật Cáp Nhĩ Tân (tiếng Anh: Harbin Engineering University; simplified Chinese: 哈尔滨工程大学; traditional Chinese: 哈爾濱工程大學; pinyin: Hāěrbīn…
    1 kB (131 từ) - 08:49, ngày 15 tháng 8 năm 2022
  • Phương ngữ Cáp Nhĩ Tân (giản thể: 哈尔滨话; phồn thể: 哈爾濱話; bính âm: Hā'ěrbīn huà) là một loạt các nhánh của tiếng Quan Thoại được nói trong và xung quanh…
    3 kB (319 từ) - 11:11, ngày 5 tháng 4 năm 2021
  • Màn đêm ở Cáp Nhĩ Tân (giản thể: 夜幕下的哈尔滨; phồn thể: 夜幕下的哈爾濱; pinyin: Yèmùxià de Hāěrbīn; Hán-Việt: Dạ Mạc Hạ Đích Cáp Nhĩ Tân) là một bộ phim truyền hình…
    7 kB (837 từ) - 11:34, ngày 22 tháng 11 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Tề Tề Cáp Nhĩ
    Tề Tề Cáp Nhĩ hay Qiqihar (tiếng Trung: 齐齐哈尔, ; bính âm: Qíqíhā'ěr) là một địa cấp thị và là thành phố lớn thứ hai của tỉnh Hắc Long Giang, Cộng hòa Nhân…
    32 kB (3.179 từ) - 06:10, ngày 1 tháng 1 năm 2023
  • Người Nga ở Cáp Nhĩ Tân (tiếng Nga: харби́нские ру́сские, Trung văn: 哈尔滨白俄) để chỉ những người Nga đã sống qua nhiều thế hệ ở Cáp Nhĩ Tân, một thành phố…
    4 kB (498 từ) - 05:46, ngày 21 tháng 4 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Hắc Long Giang
    và sông Ussuri) của Trung Quốc. Tỉnh lị của Hắc Long Giang là Harbin (Cáp Nhĩ Tân). Tại khu vực Song Áp Sơn của tỉnh Hắc Long Giang, người ta đã phát hiện…
    78 kB (10.403 từ) - 06:35, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân (tên tiếng Anh: Harbin Taiping International Airport (IATA: HRB, ICAO: ZYHB) là một sân bay quốc tế ở Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang…
    16 kB (291 từ) - 07:19, ngày 23 tháng 7 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Đạo Lý, Cáp Nhĩ Tân
    Trung giản thể: 道里区, Hán Việt: Đạo Lý khu) là một quận thuộc địa cấp thị Cáp Nhĩ Tân, tỉnh Hắc Long Giang, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích…
    900 byte (95 từ) - 00:48, ngày 12 tháng 3 năm 2018
  • Tế Nhĩ Cáp Lãng (tiếng Mãn: ᠵᡳᡵᡤᠠᠯᠠᠩ, Möllendorff: Jirgalang, đại từ điển: Zhirgalang, Abkai: Jirgalang; giản thể: 济尔哈朗; phồn thể: 濟爾哈朗; bính âm: Jì'ěrhāláng;…
    32 kB (4.825 từ) - 11:15, ngày 2 tháng 12 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Mộc Lan, Cáp Nhĩ Tân
    (木兰县) Hán Việt: Thông Hà huyện) là một là một huyện thuộc địa cấp thị Cáp Nhĩ Tân, tỉnh Hắc Long Giang, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện…
    856 byte (86 từ) - 11:50, ngày 10 tháng 7 năm 2020
  • Hình thu nhỏ cho Harbin Y-12
    máy bay tiện ích hai động cơ cánh cao do Tập đoàn Công nghiệp Máy bay Cáp Nhĩ Tân (Harbin Aircraft Industry Group - HAIG) phát triển và chế tạo. Y-12 được…
    32 kB (3.703 từ) - 10:50, ngày 9 tháng 1 năm 2024
  • xảy ra tại Khách sạn Suối nước nóng Bắc Long (Tiếng Trung: 北龙温泉酒店) tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Quốc. Nằm trong khu nghỉ dưỡng Nhật Đảo của thành phố, tòa khách…
    7 kB (707 từ) - 15:19, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Vladivostok
    được ghi nhận trong cuộc điều tra dân số năm 2010 của Nga. Thành phố Cáp Nhĩ Tân ở Trung Quốc cách đó khoảng 515 km (320 dặm), trong khi đó thành phố…
    40 kB (5.106 từ) - 19:06, ngày 6 tháng 1 năm 2023
  • 王阳; pinyin: Wáng Yáng; tên cũ: 王洋) sinh ngày 13 tháng 03 năm 1978 tại Cáp Nhĩ Tân tỉnh Hắc Long Giang. Anh là một diễn viên điện ảnh và truyền hình người…
    39 kB (3.317 từ) - 14:54, ngày 21 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Harbin Y-11
    Harbin Aircraft Manufacturing Corporation (Tập đoàn Sản xuất Máy bay Cáp Nhĩ Tân) (HAMC). Tháng 11 năm 1974, chính phủ Trung Quốc đặt ra nhu cầu đối với…
    6 kB (710 từ) - 20:04, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Lễ hội Băng đăng Quốc tế Cáp Nhĩ Tân
    Băng đăng Quốc tế Cáp Nhĩ Tân (tiếng Trung: 哈尔滨国际冰雪节; bính âm: Hā'ěrbīn Guójì Bīngxuě Jié) là lễ hội hàng năm tại thành phố Cáp Nhĩ Tân là một trong bốn…
    9 kB (876 từ) - 00:24, ngày 4 tháng 8 năm 2023
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
Bài viết được in từ nguồn Wiki Scholarship “https://wiki.scholarship.edu.vn/Đặc_biệt:Tìm_kiếm